Hotline: 0985 397 562

TAKENATETM L1290CTAKENATETM L1290C
TAKENATETM L1290CTAKENATETM L1290C

TAKENATETM L-1290C

Lượt xem : 996

TAKENATETM L-1290C

 

TAKENATETM L-1290C là prepolymer ESTER có chứa hàm lượng TDI tự do thấp cho ứng dụng Pu đổ rót.

 

TAKENATETM L-1290C cho khả năng gia công tốt (độ nhớt thấp) và nhiệt nội sinh thấp.

 

TAKENATETM L-1290C có khả năng kháng mài mòn tuyệt vời, kháng hóa chất – dung môi tốt, kháng nhiệt tốt và độ cứng 90 Shore A khi được đóng rắn bằng MOCA.

 

Liên hệ

 1.    Thông số kỹ thuật của prepolymer dạng lỏng (giá trị đại diện)

 

Mục

Đơn vị

Giá trị

% NCO

%

4.20

Độ nhớt

mPa.s@80oC

2000

Hàm lượng TDI tự do

%

<0.3

 

2.     2. Các điều kiện gia công

 

Mục

Đơn vị

Giá trị

Nhiệt độ L-1290C

oC

80

Nhiệt độ MOCA

oC

120

Tỷ lệ phối trộn*

Phần khối lượng

100/12.01

Pot life @80oC

Phút

12

Thời gian đóng rắn @110oC

Giờ

1

Thời gian post-cure @110oC

Giờ

3

 

*Tỷ lệ đương lượng NH2/NCO được khuyến cáo = 0.9

 

3.    3. Các tính chất cơ lý

 

Mục

Đơn vị

Giá trị

Độ cứng

Shore A

91

Modul 100%

MPa

7.0

Modul 300%

MPa

13

Độ bền kéo

MPa

45

Độ dãn dài khi đứt

%

540

Độ bền xé

N/mm

94

Compression set (70oC – 22hr)

%

27

Độ tưng nẩy

%

32

 

 

 

Điều kiện test: JIS K 7301, Tính chất: JIS K 7312, Độ bền kéo: 3 mẫu quả tạ, 500mm/phút.

 

Độ bền xé: Không có vết khía, mẫu cánh bướm, 500mm/phút. Compression set: 25%, 70oC – 22hr.

1

1.    Thông số kỹ thuật của prepolymer dạng lỏng (giá trị đại diện)

Mục

Đơn vị

Giá trị

% NCO

%

4.20

Độ nhớt

mPa.s@80oC

2000

Hàm lượng TDI tự do

%

<0.3

 

2.     Các điều kiện gia công

Mục

Đơn vị

Giá trị

Nhiệt độ L-1290C

oC

80

Nhiệt độ MOCA

oC

120

Tỷ lệ phối trộn*

Phần khối lượng

100/12.01

Pot life @80oC

Phút

12

Thời gian đóng rắn @110oC

Giờ

1

Thời gian post-cure @110oC

Giờ

3

 

*Tỷ lệ đương lượng NH2/NCO được khuyến cáo = 0.9

 

3.    Các tính chất cơ lý

Mục

Đơn vị

Giá trị

Độ cứng

Shore A

91

Modul 100%

MPa

7.0

Modul 300%

MPa

13

Độ bền kéo

MPa

45

Độ dãn dài khi đứt

%

540

Độ bền xé

N/mm

94

Compression set (70oC – 22hr)

%

27

Độ tưng nẩy

%

32

 

Điều kiện test: JIS K 7301, Tính chất: JIS K 7312, Độ bền kéo: 3 mẫu quả tạ, 500mm/phút.

Độ bền xé: Không có vết khía, mẫu cánh bướm, 500mm/phút. Compression set: 25%, 70oC – 22hr.

Sản phẩm cùng mục

Liên hệ

Địa chỉ:        451/36/17 Tô Hiến Thành, P. 14, Q. 10, Tp. Hồ Chí Minh

Điện thoại:   (028) 73030060, 0985 397 562
Email:          support@sunnytech.com.vn - sunnytech451@gmail.com
Website:      www.sunnytech.com.vn
Facebook:   Cao su - hoá chất Công ty TNHH Sunny Tech
 
Sunny Rubber Chem Ltd.
Address:  Trust Company Complex, Ajeltake Road, Ajeltake Island, Majuro Marshall Islands MH 96960
Phone:   (+84) 2873030060, (+84) 985 397 562
Website:      www.sunnytech.com.vn/en

Liên kết

    

 
 

0985 397 562